PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN KHUYẾN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2015-2016
Đơn vị: học sinh
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
|
I
|
Tổng số học sinh
|
1042
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1042
100%
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
III
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1042
100%
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
2
|
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
|
IV
|
Số học sinh chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
1042
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1040
99.8
|
207
100
|
206
99.0
|
219
100
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2
0.2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Toán
|
1042
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1041
99.9
|
206
0.9
|
208
100
|
219
100
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Khoa học (lớp 4, lớp 5)
|
408
|
|
|
|
217
|
191
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
408
100
|
|
|
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
|
4
|
Lịch sử và Địa lí (lớp 4, lớp 5)
|
408
|
|
|
|
217
|
191
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
408
100
|
|
|
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
|
5
|
Tiếng nước ngoài
- Tiếng Anh.
- Tiếng Pháp.
- Tiếng Hoa.
|
1042
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1042
100
|
207
100
|
208
100
|
219
100
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tin học
|
627
|
|
|
219
|
217
|
191
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
627
100
|
|
|
219
100
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Đạo đức
|
1042
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1042
100
|
207
100
|
208
100
|
219
100
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Tự nhiên và Xã hội
|
1042
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1042
100
|
207
100
|
208
100
|
219
100
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Âm nhạc (Hát nhạc)
|
1042
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1042
100
|
207
100
|
208
100
|
219
100
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Mĩ thuật
|
1042
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1042
100
|
207
100
|
208
100
|
219
100
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
1042
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1042
100
|
207
100
|
208
100
|
219
100
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Thể dục
|
1042
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1042
100
|
207
100
|
208
100
|
219
100
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V
|
Hoạt động ngoài giờ lên lớp
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
……
|
……..
|
….
|
….
|
…..
|
….
|
…..
|
…..
|
|
VI
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
1042
|
207
|
208
|
219
|
217
|
191
|
|
1
|
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số)
|
1039
99.7
|
206
0.9
|
206
99.0
|
219
100
|
217
100
|
191
100
|
|
a
|
Trong đó:
Học sinh Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1039
99.7
|
206
99.5
|
206
99.0
|
219
100
|
217
100
|
191
100
|
|
b
|
Học sinh Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
3
21.6
|
1
0.5
|
2
1
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Lên lớp (sau khi thi lại)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.1
|
0
|
1
0.5
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
0.2
|
1
0.5
|
2
1
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)
|
2
0.2
|
1
0.5
|
1
0.5
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI
|
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
191
100%
|
|
Quận 12, ngày31.tháng 8.năm2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN KHUYẾN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
33/30
|
Số m2/học sinh
1.37 m2 / học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
33
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
01
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
5411 m2
|
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
2928 m2
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
2316m2
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
48m2
|
|
2
|
Diện tích phòng thiết bị (m2)
|
24 m2
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
72 m2
|
|
4
|
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
540 m2
|
|
5
|
Diện tích phòng khác (….)(m2)
- Phòng y tế học đường.
- Phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật.
- Phòng truyền thống.
- Phòng giáo dục nghệ thuật.
- Phòng giáo viên.
- …………………………..
|
24 m2
24 m2
48 m2
|
|
6
|
Bàn học sinh:
- Bàn 1 chỗ.
- Bàn 2 chỗ.
- Bàn 3 chỗ.
- Bàn 4 chỗ.
|
408 chỗ
714 chỗ
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (bàn, ghế học sinh, giáo viên, bảng, đèn, quạt, tủ đựng hồ sơ…)
(Đơn vị tính: bộ)
|
30 bộ
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp 1
|
6 bộ
|
1 bộ/ lớp
|
2
|
Khối lớp 2
|
6 bộ
|
1 bộ/ lớp
|
3
|
Khối lớp 3
|
6 bộ
|
1 bộ/ lớp
|
4
|
Khối lớp 4
|
6 bộ
|
1 bộ/ lớp
|
5
|
Khối lớp 5
|
6 bộ
|
1 bộ/ lớp
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
80 bộ
|
1 học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị
|
14
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
35
|
|
2
|
Cát xét
|
4
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
4
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
02
|
|
5
|
Bảng tương tác
|
03
|
|
6
|
Thiết bị khác…..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
250 m2
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
01
|
Số chỗ
763
|
Diện tích bình quân/chỗ
0.33 m2/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
1440 m2
|
1042
|
1.38 m2/chỗ
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
03
|
Dùng cho học sinh
04
|
Số m2/học sinh
0.12 m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
X
|
|
x
|
|
x
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
|
Quận 12, ngày 31 tháng 8 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN KHUYẾN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016- 2017
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới TCCN
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
94
|
63
|
30
|
|
1
|
38
|
10
|
3
|
40
|
|
I
|
Giáo viên
|
47
|
47
|
|
|
1
|
36
|
9
|
2
|
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt:
|
16
|
16
|
|
|
1
|
7
|
5
|
1
|
|
|
1
|
Mĩ thuật
|
2
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
2
|
Thể dục
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Âm nhạc
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
4
|
Tiếng nước ngoài
|
9
|
9
|
|
|
1
|
6
|
2
|
|
|
|
5
|
Tin học
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
6
|
Tổng phụ trách
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
P. Hiệu trưởng
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
44
|
13
|
30
|
|
|
2
|
1
|
1
|
40
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiêm nghiệm
|
4
|
Nhân viên y tế
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đang học TC
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
6
|
Nhân viên thiết bị
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Đang học TC
|
7
|
Nhân viên khác
|
7
|
7
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
8
|
Bảo mẫu
|
30
|
|
30
|
|
|
|
|
|
30
|
|
|
Quận 12, ngày 31 tháng 8 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Trịnh Thị Kiều Trang
|