Danh sách học sinh đã được duyệt tài khoản thi cấp Quận Violympic
Toán Tiếng Việt
STT |
ID |
HỌ VÀ TÊN |
KHỐI |
VÒNG |
1 |
36507426 |
NGUYỄN
TRUNG KIÊN |
1 |
7 |
2 |
36727721 |
Lê
Hữu Khang |
1 |
7 |
3 |
36477548 |
Bùi
Ngọc Hồng Ân |
1 |
7 |
4 |
36728141 |
Dương
Trí Lâm |
1 |
7 |
5 |
36479242 |
Huỳnh
Nhật Khang |
1 |
7 |
6 |
36728941 |
Lê
Khôi Nguyên |
1 |
7 |
7 |
36479126 |
Vũ
Quang Hiếu |
1 |
7 |
8 |
36728133 |
Cù
Thanh Lâm |
1 |
7 |
9 |
36728168 |
Huỳnh
Hoàng An Nhiên |
1 |
7 |
10 |
36729027 |
Phạm
Hoàng Yến |
1 |
7 |
11 |
36740932 |
Lương
Hoàng Nam |
1 |
7 |
12 |
36689552 |
Do
Hoàng Oanh |
1 |
7 |
13 |
36529888 |
Nguyen
Ha Thao Linh |
1 |
7 |
14 |
36728159 |
Nguyễn
Quốc Nam |
1 |
7 |
15 |
36634718 |
Võ
Lương Hồng Phúc |
1 |
7 |
16 |
36467999 |
Trần
Ngọc Vân Anh |
1 |
7 |
17 |
36727708 |
Lâm
Bảo Hoàng |
1 |
7 |
18 |
36634774 |
Nguyễn
Thị Hồng Thắm |
1 |
7 |
19 |
36530027 |
Mai
Ho Bao Truc |
1 |
7 |
20 |
36665454 |
Phạm
Linh Đan |
1 |
7 |
21 |
36464777 |
NGUYEN
HOANG KHAI MINH |
1 |
7 |
22 |
36527571 |
Đặng
Khánh Nguyên |
1 |
7 |
23 |
36617525 |
Pham
Nguyen Ngoc Lan 13 |
1 |
7 |
24 |
36740885 |
Trần
Minh Khang |
1 |
7 |
25 |
36477375 |
Lâm
Trịnh Tú Anh |
1 |
7 |
26 |
36570078 |
Nguyễn
Hoàng Lâm |
1 |
7 |
27 |
36456460 |
Võ
Huỳnh Thanh Nhã |
1 |
7 |
28 |
36637139 |
Nguyễn
Trà My |
1 |
7 |
29 |
36728978 |
Hoàng
Minh Tâm |
1 |
7 |
30 |
36635041 |
Thái
Trọng Nhân |
1 |
7 |
31 |
36729060 |
Lý
Hứa Trung Sơn |
1 |
7 |
32 |
36727454 |
Trần
Minh Anh |
1 |
7 |
33 |
36443109 |
Bùi
Quốc Duy |
1 |
7 |
34 |
36557697 |
Trần
Nhật Anh |
1 |
7 |
35 |
36728790 |
Bùi
Thiên Phúc |
1 |
7 |
36 |
36728924 |
Dương
Nguyễn Minh Khang |
1 |
7 |
37 |
36530284 |
Pham
Hoang Yen Nhi |
1 |
7 |
38 |
36728175 |
Trương
Tấn Phong |
1 |
7 |
39 |
36640157 |
Trần
Phương Quỳnh |
1 |
7 |
40 |
36529436 |
Đinh
Nguyen Thiên Kim |
1 |
7 |
41 |
36728991 |
Lâm
Hương Thảo |
1 |
7 |
42 |
36533200 |
Nguyen
Ngoc Mai |
1 |
7 |
43 |
36729012 |
Nguyễn
Ngọc Như Ý |
1 |
7 |
44 |
36555783 |
Dương
Hiển Phúc Nguyên |
1 |
7 |
1 |
35050452 |
Lê
Phan Hoàng Quân |
2 |
7 |
2 |
35050340 |
Phạm
Tuấn Kiệt |
2 |
7 |
3 |
35053281 |
Nguyễn
Vũ Anh Đức |
2 |
7 |
4 |
36547100 |
Nguyen
Khuong An |
2 |
7 |
5 |
35050313 |
Đặng
Quang Huy |
2 |
7 |
6 |
36584717 |
Hồ
Lê Ngọc Hân |
2 |
7 |
7 |
35355644 |
Nhan
Ngân Khánh |
2 |
7 |
8 |
36523236 |
NGUYỄN
HOÀNG THIÊN |
2 |
7 |
9 |
35357633 |
Nguyễn
Chí Thịnh |
2 |
7 |
10 |
36699512 |
Trần
Minh Khang |
2 |
7 |
11 |
35355363 |
Khương
Thiên An |
2 |
7 |
12 |
36420660 |
Nguyễn
Lê Khải |
2 |
7 |
13 |
36474968 |
ĐỖ
THANH NHÃ |
2 |
7 |
14 |
35357540 |
Bùi
Lý Đại Quốc |
2 |
7 |
15 |
36523485 |
NGUYỄN
BẢO NHƯ |
2 |
7 |
16 |
36295052 |
NGUYỄN
NGỌC NỮ AN NHIÊN |
2 |
7 |
17 |
37120336 |
Ngô
Tuệ Lâm |
2 |
7 |
18 |
36622886 |
Trần
Hạo Nam |
2 |
7 |
19 |
36688712 |
Trương
Minh Khang |
2 |
7 |
20 |
35050304 |
Hà
Gia Hân |
2 |
7 |
21 |
37152860 |
Vũ
Bảo Duy |
2 |
7 |
22 |
35050976 |
Tạ
Hữu Gia Vinh |
2 |
7 |
23 |
35050856 |
Nguyễn
Phú Thịnh |
2 |
7 |
24 |
36304430 |
Nguyễn
Khôi Anh |
2 |
7 |
25 |
36716978 |
Nguyễn
Minh Quang |
2 |
7 |
26 |
36295707 |
Trinh
Viet Hai |
2 |
7 |
27 |
35357766 |
Phạm
Quang Trung |
2 |
7 |
28 |
35053307 |
Nguyễn
Đỗ Bảo Anh |
2 |
7 |
29 |
35355337 |
Đỗ
Ngọc Anh |
2 |
7 |
30 |
35357137 |
Phạm
Minh Long |
2 |
7 |
31 |
36475126 |
ĐẶNG
NGUYỄN TRANG NHUNG |
2 |
7 |
32 |
35050361 |
Nguyễn
Quang Minh |
2 |
7 |
33 |
36467789 |
Ngô
Trương Hải Yến |
2 |
7 |
34 |
36427664 |
Trần
Hà Bảo Tiên |
2 |
7 |
35 |
35050437 |
Nguyễn
Vũ Mai Phương |
2 |
7 |
36 |
35357337 |
Mai
Vũ Thảo Nhi |
2 |
7 |
37 |
35456160 |
Nguyễn
Bình Nghi |
2 |
7 |
38 |
35454078 |
Lê
Vũ Quỳnh Anh |
2 |
7 |
39 |
36889406 |
Phan
Diễm Phúc |
2 |
7 |
40 |
37133539 |
Đỗ
Ngọc Gia Hân |
2 |
7 |
1 |
36977079 |
Nguyễn
Khánh Trâm |
3 |
7 |
2 |
36020196 |
Võ
Ngọc Quỳnh Phương |
3 |
7 |
3 |
36842680 |
ĐINH
NGUYỄN LINH |
3 |
7 |
4 |
34499465 |
Lê
Khánh Chi |
3 |
7 |
5 |
36525960 |
NGUYỄN
HOÀNG DƯƠNG |
3 |
7 |
6 |
36663709 |
NGUYỄN
NGỌC PHƯƠNG THẢO |
3 |
7 |
7 |
36526430 |
NGUYỄN
ĐẮC HẠ LONG |
3 |
7 |
8 |
33817085 |
Phạm
Phương Duy |
3 |
7 |
9 |
36978836 |
PHẠM
NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN |
3 |
7 |
10 |
33726993 |
Vũ
Gia Khải Nguyên |
3 |
7 |
11 |
36606971 |
TRỊNH
NGỌC TRÂM |
3 |
7 |
12 |
36526497 |
TÔ
NGUYỄN AN NHIÊN |
3 |
7 |
13 |
34470523 |
Nguyễn
Quốc Long |
3 |
7 |
14 |
33726788 |
Phan
Nguyễn Nguyên Khang |
3 |
7 |
15 |
34465628 |
Mai
Nguyên Anh |
3 |
7 |
16 |
36603964 |
NGUYỄN
TỶ DOANH |
3 |
7 |
17 |
36525873 |
TRẦN
HÀN VĂN |
3 |
7 |
18 |
36853146 |
HUỲNH
NGỌC GIA MẪN |
3 |
7 |
19 |
36526916 |
TRẦN
MINH THÀNH |
3 |
7 |
20 |
34465719 |
Trần
Minh Khoa |
3 |
7 |
21 |
33817463 |
Duong
Thi Hong Ngoc |
3 |
7 |
22 |
36526602 |
LƯU
GIA HÀO |
3 |
7 |
23 |
36527039 |
PHAN
ĐÌNH MINH BẢO |
3 |
7 |
24 |
34724361 |
Nguyễn
Bảo Chương |
3 |
7 |
25 |
34465661 |
Lâm
Chí Dĩnh |
3 |
7 |
26 |
36875934 |
Đoàn
Minh Quang |
3 |
7 |
27 |
34469637 |
Trần
Khánh Tâm |
3 |
7 |
28 |
36477791 |
Trần
Minh Khang |
3 |
7 |
29 |
36526992 |
HOÀNG
TRUNG HIẾU |
3 |
7 |
30 |
33817340 |
Ho
Ngoc Khanh |
3 |
7 |
31 |
33726869 |
Nguyễn
Hà Linh |
3 |
7 |
32 |
36620488 |
đào
thị phương hồng |
3 |
7 |
33 |
33823406 |
Nguyễn
Đỗ Kim Ngân |
3 |
7 |
34 |
36426840 |
Truong
Pham Thanh Thao |
3 |
7 |
35 |
33816960 |
Lê
Ngọc Nghi Dung |
3 |
7 |
36 |
34472168 |
Nguyễn
Phúc Bảo |
3 |
7 |
37 |
36865317 |
Nguyễn
Lê Ân |
3 |
7 |
38 |
33817808 |
Nguyen
Bao tram |
3 |
7 |
39 |
34257010 |
ma
ngoc thao |
3 |
7 |
40 |
33886260 |
Lê
Ngọc Phương Uyên |
3 |
7 |
41 |
33890791 |
Dương
Thảo Nguyên |
3 |
7 |
42 |
33886502 |
Trần
Anh Khoa |
3 |
7 |
43 |
33726498 |
Nguyễn
Hoàng Thiên Ân |
3 |
7 |
44 |
36539371 |
NGUYỄN
ĐẶNG THẢO NGUYÊN |
3 |
7 |
45 |
33726926 |
Đào
Huỳnh Bảo Ngọc |
3 |
7 |
46 |
33727008 |
Đỗ
Tuệ Nhi |
3 |
7 |
1 |
33377321 |
NGÔ
MINH HƯNG |
4 |
7 |
2 |
32427169 |
Nguyễn
Đăng Thịnh |
4 |
7 |
3 |
32654389 |
VŨ
ĐẮC KHÔI NGUYÊN |
4 |
7 |
4 |
35120558 |
Hồ
Quang Trường |
4 |
7 |
5 |
34450560 |
Nguyen
Huu Thien An |
4 |
7 |
6 |
36625102 |
Trần
Khánh Duy |
4 |
7 |
7 |
35189679 |
Nguyễn
Trần Anh Đức |
4 |
7 |
8 |
33894983 |
NGUYỄN
NGỌC QUỲNH THY |
4 |
7 |
9 |
32368887 |
Nguyễn
Tiến Khôi |
4 |
7 |
10 |
36782362 |
Nguyễn
Hữu Nhân |
4 |
7 |
11 |
32361558 |
Tạ
Quốc An |
4 |
7 |
12 |
36786252 |
Hồ
Ngọc Hân |
4 |
7 |
13 |
33799381 |
Nguyễn
Minh Bảo |
4 |
7 |
14 |
33026347 |
Nguyễn
Lê Hoàng Kim |
4 |
7 |
15 |
35200185 |
Phạm
Dương |
4 |
7 |
16 |
37090879 |
Phan
Đoàn Gia Hân |
4 |
7 |
17 |
33539559 |
Dương
Tú Quỳnh |
4 |
7 |
18 |
36662248 |
Pham
Nguyen Bao Ngoc |
4 |
7 |
19 |
37035677 |
Thái
Trần Minh Quân |
4 |
7 |
20 |
32648968 |
Nguyễn
Cẩm Tài |
4 |
7 |
21 |
36662390 |
Lê
Tường Thủy Ngọc |
4 |
7 |
22 |
33377193 |
ta
nguyen minh khang |
4 |
7 |
23 |
33026292 |
Đào
Huỳnh Bảo Nhi |
4 |
7 |
24 |
32854120 |
Vo
Minh Khoa |
4 |
7 |
25 |
35202760 |
NGUYỄN
HỒ PHƯƠNG UYÊN |
4 |
7 |
26 |
32363334 |
Lê
Thụy Đỗ Quyên |
4 |
7 |
27 |
33788097 |
minh
đăng |
4 |
7 |
28 |
33764763 |
LÊ
NGỌC GIA LINH |
4 |
7 |
29 |
36985154 |
HoangMinhTan |
4 |
7 |
30 |
35921911 |
Trần
Hưng Thịnh |
4 |
7 |
31 |
34403616 |
Ngô
Hoàng Minh Quân |
4 |
7 |
1 |
30808462 |
TRẦN
GIA HƯNG |
5 |
7 |
2 |
34020218 |
Trịnh
Hoàng Phúc |
5 |
7 |
3 |
36620040 |
Phạm
Đình Duy |
5 |
7 |
4 |
31547417 |
Nguyễn
Vũ Nguyên Khang |
5 |
7 |
5 |
32345761 |
Đặng
Lê Kim Khánh |
5 |
7 |
6 |
30869238 |
PHẠM
HẢI ANH |
5 |
7 |
7 |
31242002 |
Phạm
Bảo Minh |
5 |
7 |
8 |
34608464 |
Nguyễn
Ngọc Song Nam |
5 |
7 |
9 |
33746273 |
Nguyễn
Đức Đàm Tùng |
5 |
7 |
10 |
31547586 |
Bùi
Lý Thăng Long |
5 |
7 |
11 |
30927166 |
Lê
Bảo Ngọc |
5 |
7 |
12 |
32997455 |
dinh
nguyen yen nhi |
5 |
7 |
13 |
31873855 |
Nguyễn
Phúc Khang |
5 |
7 |
14 |
32341181 |
Trần
Quỳnh Lam |
5 |
7 |
15 |
36369824 |
Vũ
Đức Minh Tuấn |
5 |
7 |
16 |
35970555 |
vo
ngoc phong huy |
5 |
7 |
17 |
32086471 |
TRẦN
MAI PHƯƠNG |
5 |
7 |
18 |
31547467 |
Nguyễn
Thanh Ngọc |
5 |
7 |
19 |
30739732 |
Nguyễn
Ngọc Bảo Trân |
5 |
7 |
20 |
33753996 |
Nguyễn
Trần Khánh Thư |
5 |
7 |
21 |
31547533 |
Trần
Quốc Thắng |
5 |
7 |
22 |
33815845 |
Nguyễn
Lê Tuấn |
5 |
7 |
23 |
36575699 |
nguyen
thanh long |
5 |
7 |
24 |
31547397 |
Phạm
Minh Hải |
5 |
7 |
25 |
31704658 |
Trương
Hoàng Uyển Như |
5 |
7 |
26 |
33354304 |
Le
Quang Huy |
5 |
7 |
27 |
33803597 |
Nguyễn
Mai Bảo Lâm |
5 |
7 |
28 |
31944239 |
Võ
Yên Hào |
5 |
7 |
29 |
31713899 |
Lê
Vũ Tâm Anh |
5 |
7 |
30 |
36542605 |
ngô
hoàng long |
5 |
7 |
31 |
31547546 |
Phạm
Huỳnh Nhã Thy |
5 |
7 |
32 |
30824417 |
Võ
Minh Khang |
5 |
7 |
33 |
36845230 |
Phan
Minh Tuệ |
5 |
7 |
34 |
30890677 |
Nguyễn
Đình Minh Bá |
5 |
7 |
35 |
30754729 |
Ngô
Trần Minh Thư |
5 |
7 |
Toán Tiếng Anh
STT |
ID |
HỌ VÀ TÊN |
KHỐI |
VÒNG |
1 |
36665454 |
Phạm
Linh Đan |
1 |
7 |
2 |
36507426 |
NGUYỄN
TRUNG KIÊN |
1 |
7 |
3 |
36727721 |
Lê
Hữu Khang |
1 |
7 |
4 |
36529888 |
Nguyen
Ha Thao Linh |
1 |
7 |
5 |
36728941 |
Lê
Khôi Nguyên |
1 |
7 |
6 |
36728141 |
Dương
Trí Lâm |
1 |
7 |
7 |
36634718 |
Võ
Lương Hồng Phúc |
1 |
7 |
8 |
36740932 |
Lương
Hoàng Nam |
1 |
7 |
9 |
36728168 |
Huỳnh
Hoàng An Nhiên |
1 |
7 |
10 |
36527571 |
Đặng
Khánh Nguyên |
1 |
7 |
11 |
36729027 |
Phạm
Hoàng Yến |
1 |
7 |
12 |
36728159 |
Nguyễn
Quốc Nam |
1 |
7 |
13 |
36727708 |
Lâm
Bảo Hoàng |
1 |
7 |
14 |
36477548 |
Bùi
Ngọc Hồng Ân |
1 |
7 |
15 |
36530027 |
Mai
Ho Bao Truc |
1 |
7 |
16 |
36689552 |
Do
Hoàng Oanh |
1 |
7 |
17 |
36728133 |
Cù
Thanh Lâm |
1 |
7 |
18 |
36479242 |
Huỳnh
Nhật Khang |
1 |
7 |
19 |
36740885 |
Trần
Minh Khang |
1 |
7 |
20 |
36443109 |
Bùi
Quốc Duy |
1 |
7 |
21 |
36635041 |
Thái
Trọng Nhân |
1 |
7 |
22 |
36570078 |
Nguyễn
Hoàng Lâm |
1 |
7 |
23 |
36728978 |
Hoàng
Minh Tâm |
1 |
7 |
24 |
36729012 |
Nguyễn
Ngọc Như Ý |
1 |
7 |
25 |
36456460 |
Võ
Huỳnh Thanh Nhã |
1 |
7 |
26 |
36728991 |
Lâm
Hương Thảo |
1 |
7 |
27 |
36729060 |
Lý
Hứa Trung Sơn |
1 |
7 |
28 |
36728924 |
Dương
Nguyễn Minh Khang |
1 |
7 |
29 |
36727454 |
Trần
Minh Anh |
1 |
7 |
30 |
36727680 |
Nguyễn
Ngọc Bích |
1 |
7 |
31 |
36637139 |
Nguyễn
Trà My |
1 |
7 |
1 |
35050452 |
Lê
Phan Hoàng Quân |
2 |
7 |
2 |
35050313 |
Đặng
Quang Huy |
2 |
7 |
3 |
36474968 |
ĐỖ
THANH NHÃ |
2 |
7 |
4 |
36584717 |
Hồ
Lê Ngọc Hân |
2 |
7 |
5 |
35053281 |
Nguyễn
Vũ Anh Đức |
2 |
7 |
6 |
35355644 |
Nhan
Ngân Khánh |
2 |
7 |
7 |
36420660 |
Nguyễn
Lê Khải |
2 |
7 |
8 |
35050304 |
Hà
Gia Hân |
2 |
7 |
9 |
36622886 |
Trần
Hạo Nam |
2 |
7 |
10 |
35355363 |
Khương
Thiên An |
2 |
7 |
11 |
35357633 |
Nguyễn
Chí Thịnh |
2 |
7 |
12 |
36304430 |
Nguyễn
Khôi Anh |
2 |
7 |
13 |
35357137 |
Phạm
Minh Long |
2 |
7 |
14 |
35053307 |
Nguyễn
Đỗ Bảo Anh |
2 |
7 |
15 |
35050856 |
Nguyễn
Phú Thịnh |
2 |
7 |
16 |
35357766 |
Phạm
Quang Trung |
2 |
7 |
17 |
35357337 |
Mai
Vũ Thảo Nhi |
2 |
7 |
18 |
36295707 |
Trinh
Viet Hai |
2 |
7 |
19 |
35355337 |
Đỗ
Ngọc Anh |
2 |
7 |
20 |
35355458 |
Hoàng
Ngọc Minh Châu |
2 |
7 |
21 |
35355421 |
Huỳnh
Ngọc Diễm Châu |
2 |
7 |
22 |
35456160 |
Nguyễn
Bình Nghi |
2 |
7 |
1 |
34465628 |
Mai
Nguyên Anh |
3 |
7 |
2 |
34499465 |
Lê
Khánh Chi |
3 |
7 |
3 |
36448692 |
Nguyen
Nha Uyen |
3 |
7 |
4 |
33726788 |
Phan
Nguyễn Nguyên Khang |
3 |
7 |
5 |
36020196 |
Võ
Ngọc Quỳnh Phương |
3 |
7 |
6 |
36526916 |
TRẦN
MINH THÀNH |
3 |
7 |
7 |
34465719 |
Trần
Minh Khoa |
3 |
7 |
8 |
34470523 |
Nguyễn
Quốc Long |
3 |
7 |
9 |
36526662 |
HOÀNG
GIA HUY |
3 |
7 |
10 |
36603964 |
NGUYỄN
TỶ DOANH |
3 |
7 |
11 |
36477791 |
Trần
Minh Khang |
3 |
7 |
12 |
36527039 |
PHAN
ĐÌNH MINH BẢO |
3 |
7 |
13 |
34469637 |
Trần
Khánh Tâm |
3 |
7 |
14 |
36526430 |
NGUYỄN
ĐẮC HẠ LONG |
3 |
7 |
15 |
34465661 |
Lâm
Chí Dĩnh |
3 |
7 |
16 |
33726993 |
Vũ
Gia Khải Nguyên |
3 |
7 |
17 |
34472168 |
Nguyễn
Phúc Bảo |
3 |
7 |
18 |
33726869 |
Nguyễn
Hà Linh |
3 |
7 |
19 |
33886502 |
Trần
Anh Khoa |
3 |
7 |
20 |
33886260 |
Lê
Ngọc Phương Uyên |
3 |
7 |
21 |
33726926 |
Đào
Huỳnh Bảo Ngọc |
3 |
7 |
22 |
33727008 |
Đỗ
Tuệ Nhi |
3 |
7 |
23 |
33890791 |
Dương
Thảo Nguyên |
3 |
7 |
1 |
33377321 |
NGÔ
MINH HƯNG |
4 |
7 |
2 |
32427169 |
Nguyễn
Đăng Thịnh |
4 |
7 |
3 |
34450560 |
Nguyen
Huu Thien An |
4 |
7 |
4 |
35120558 |
Hồ
Quang Trường |
4 |
7 |
5 |
35189679 |
Nguyễn
Trần Anh Đức |
4 |
7 |
6 |
32368887 |
Nguyễn
Tiến Khôi |
4 |
7 |
7 |
36782362 |
Nguyễn
Hữu Nhân |
4 |
7 |
8 |
32654389 |
VŨ
ĐẮC KHÔI NGUYÊN |
4 |
7 |
9 |
36662248 |
Pham
Nguyen Bao Ngoc |
4 |
7 |
10 |
33799381 |
Nguyễn
Minh Bảo |
4 |
7 |
11 |
32854120 |
Vo
Minh Khoa |
4 |
7 |
12 |
32363334 |
Lê
Thụy Đỗ Quyên |
4 |
7 |
13 |
33026347 |
Nguyễn
Lê Hoàng Kim |
4 |
7 |
14 |
33026292 |
Đào
Huỳnh Bảo Nhi |
4 |
7 |
1 |
30808462 |
TRẦN
GIA HƯNG |
5 |
7 |
2 |
31547417 |
Nguyễn
Vũ Nguyên Khang |
5 |
7 |
3 |
31873855 |
Nguyễn
Phúc Khang |
5 |
7 |
4 |
30869238 |
PHẠM
HẢI ANH |
5 |
7 |
5 |
32345761 |
Đặng
Lê Kim Khánh |
5 |
7 |
6 |
33746273 |
Nguyễn
Đức Đàm Tùng |
5 |
7 |
7 |
31242002 |
Phạm
Bảo Minh |
5 |
7 |
8 |
30927166 |
Lê
Bảo Ngọc |
5 |
7 |
9 |
34020218 |
Trịnh
Hoàng Phúc |
5 |
7 |
10 |
31547397 |
Phạm
Minh Hải |
5 |
7 |
11 |
31944239 |
Võ
Yên Hào |
5 |
7 |
12 |
32086471 |
TRẦN
MAI PHƯƠNG |
5 |
7 |
13 |
31547586 |
Bùi
Lý Thăng Long |
5 |
7 |
14 |
32341181 |
Trần
Quỳnh Lam |
5 |
7 |
15 |
31704658 |
Trương
Hoàng Uyển Như |
5 |
7 |
16 |
30739732 |
Nguyễn
Ngọc Bảo Trân |
5 |
7 |
17 |
31547546 |
Phạm
Huỳnh Nhã Thy |
5 |
7 |
18 |
33803597 |
Nguyễn
Mai Bảo Lâm |
5 |
7 |
19 |
36369824 |
Vũ
Đức Minh Tuấn |
5 |
7 |
20 |
31713899 |
Lê
Vũ Tâm Anh |
5 |
7 |
21 |
30754729 |
Ngô
Trần Minh Thư |
5 |
7 |
22 |
36845230 |
Phan
Minh Tuệ |
5 |
7 |
Tiếng Việt
STT |
ID |
HỌ VÀ TÊN |
KHỐI |
VÒNG |
1 |
36689552 |
Do
Hoàng Oanh |
1 |
4 |
2 |
36728159 |
Nguyễn
Quốc Nam |
1 |
4 |
3 |
36728941 |
Lê
Khôi Nguyên |
1 |
4 |
4 |
36740885 |
Trần
Minh Khang |
1 |
4 |
5 |
36507426 |
NGUYỄN
TRUNG KIÊN |
1 |
4 |
6 |
36713706 |
nguyen
phương vy |
1 |
4 |
1 |
36622886 |
Trần
Hạo Nam |
2 |
4 |
1 |
35120558 |
Hồ
Quang Trường |
4 |
4 |
2 |
32363334 |
Lê
Thụy Đỗ Quyên |
4 |
4 |
3 |
36985154 |
HoangMinhTan |
4 |
4 |
1 |
30739732 |
Nguyễn
Ngọc Bảo Trân |
5 |
4 |
2 |
31944239 |
Võ
Yên Hào |
5 |
4 |
3 |
36987334 |
Hoàng
Trung Kiên |
5 |
4 |