Trường tiểu học Nguyễn Khuyến thông báo lịch thi Tiếng Việt vòng cấp Quận
Môn thi: Tiếng Việt
Khối lớp: 1
Giờ bắt đầu: 08:00 27/02/2023
Giờ kết thúc: 08:30 27/02/2023
|
Môn thi: Tiếng Việt
Khối lớp: 2
Giờ bắt đầu: 08:30 27/02/2023
Giờ kết thúc: 09:00 27/02/2023
|
Môn thi: Tiếng Việt
Khối lớp: 3
Giờ bắt đầu: 09:30 27/02/2023
Giờ kết thúc: 10:00 27/02/2023
|
Môn thi: Tiếng Việt
Khối lớp: 4
Giờ bắt đầu: 09:30 27/02/2023
Giờ kết thúc: 10:00 27/02/2023
|
Môn thi: Tiếng Việt
Khối lớp: 5
Giờ bắt đầu: 10:00 27/02/2023
Giờ kết thúc: 10:30 27/02/2023
|
Danh sách học sinh đã duyệt ID, Phòng thi, ca thi
STT |
ID |
HỌ VÀ TÊN |
KHỐI |
VÒNG |
Phòng |
Ca thi |
1 |
36665454 |
Phạm Linh Đan |
1 |
4 |
1 |
8h |
2 |
37171082 |
Nguyễn Quốc Anh |
1 |
4 |
1 |
8h |
3 |
36729027 |
Phạm Hoàng Yến |
1 |
4 |
1 |
8h |
4 |
36728141 |
Dương Trí Lâm |
1 |
4 |
1 |
8h |
5 |
36464777 |
NGUYEN HOANG KHAI MINH |
1 |
4 |
1 |
8h |
6 |
36530284 |
Pham Hoang Yen Nhi |
1 |
4 |
1 |
8h |
7 |
36689552 |
Do Hoàng Oanh |
1 |
4 |
1 |
8h |
8 |
36740932 |
Lương Hoàng Nam |
1 |
4 |
1 |
8h |
9 |
36728159 |
Nguyễn Quốc Nam |
1 |
4 |
1 |
8h |
10 |
36728941 |
Lê Khôi Nguyên |
1 |
4 |
1 |
8h |
11 |
36557697 |
Trần Nhật Anh |
1 |
4 |
1 |
8h |
12 |
36477548 |
Bùi Ngọc Hồng Ân |
1 |
4 |
1 |
8h |
13 |
36728133 |
Cù Thanh Lâm |
1 |
4 |
1 |
8h |
14 |
36467999 |
Trần Ngọc Vân Anh |
1 |
4 |
1 |
8h |
15 |
36479242 |
Huỳnh Nhật Khang |
1 |
4 |
1 |
8h |
16 |
36727680 |
Nguyễn Ngọc Bích |
1 |
4 |
1 |
8h |
17 |
36634774 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
1 |
4 |
1 |
8h |
18 |
36727721 |
Lê Hữu Khang |
1 |
4 |
1 |
8h |
STT |
ID |
HỌ
VÀ TÊN |
KHỐI |
VÒNG |
Phòng |
Ca
thi |
19 |
36584717 |
Hồ Lê Ngọc Hân |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
20 |
36523213 |
MAI THÙY TRANG |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
21 |
35050856 |
Nguyễn Phú Thịnh |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
22 |
35053281 |
Nguyễn Vũ Anh Đức |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
23 |
36523485 |
NGUYỄN BẢO NHƯ |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
24 |
35274900 |
Lại Huỳnh Bảo Nhi |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
25 |
36474968 |
ĐỖ THANH NHÃ |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
26 |
35357766 |
Phạm Quang Trung |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
27 |
35357137 |
Phạm Minh Long |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
28 |
36475126 |
ĐẶNG NGUYỄN TRANG NHUNG |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
29 |
35355421 |
Huỳnh Ngọc Diễm Châu |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
30 |
35355458 |
Hoàng Ngọc Minh Châu |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
31 |
35454078 |
Lê Vũ Quỳnh Anh |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
32 |
36523236 |
NGUYỄN HOÀNG THIÊN |
2 |
4 |
1 |
8h30 |
STT |
ID |
HỌ
VÀ TÊN |
KHỐI |
VÒNG |
Phòng |
Ca
thi |
33 |
33726993 |
Vũ Gia Khải Nguyên |
3 |
4 |
1 |
9h30 |
34 |
36977079 |
Nguyễn Khánh Trâm |
3 |
4 |
1 |
9h30 |
35 |
33890791 |
Dương Thảo Nguyên |
3 |
4 |
1 |
9h30 |
36 |
33816960 |
Lê Ngọc Nghi Dung |
3 |
4 |
1 |
9h30 |
37 |
34465628 |
Mai Nguyên Anh |
3 |
4 |
1 |
9h30 |
38 |
33727008 |
Đỗ Tuệ Nhi |
3 |
4 |
1 |
9h30 |
39 |
33912033 |
Đặng Phạm Phú An |
3 |
4 |
1 |
9h30 |
40 |
34724361 |
Nguyễn Bảo Chương |
3 |
4 |
1 |
9h30 |
41 |
33886260 |
Lê Ngọc Phương Uyên |
3 |
4 |
1 |
9h30 |
42 |
34465661 |
Lâm Chí Dĩnh |
3 |
4 |
1 |
9h30 |
43 |
33886502 |
Trần Anh Khoa |
3 |
4 |
1 |
9h30 |
44 |
33799381 |
Nguyễn Minh Bảo |
4 |
4 |
1 |
9h30 |
45 |
34450560 |
Nguyen Huu Thien An |
4 |
4 |
1 |
9h30 |
46 |
36662248 |
Pham Nguyen Bao Ngoc |
4 |
4 |
1 |
9h30 |
47 |
35189679 |
Nguyễn Trần Anh Đức |
4 |
4 |
1 |
9h30 |
STT |
ID |
HỌ
VÀ TÊN |
KHỐI |
VÒNG |
Phòng |
Ca
thi |
48 |
34020218 |
Trịnh Hoàng Phúc |
5 |
4 |
1 |
10h |
49 |
35450140 |
Trịnh hoàng phúc |
5 |
4 |
1 |
10h |
50 |
31547417 |
Nguyễn Vũ Nguyên Khang |
5 |
4 |
1 |
10h |
51 |
31873855 |
Nguyễn Phúc Khang |
5 |
4 |
1 |
10h |
52 |
33803597 |
Nguyễn Mai Bảo Lâm |
5 |
4 |
1 |
10h |
53 |
30739732 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
5 |
4 |
1 |
10h |
54 |
31704658 |
Trương Hoàng Uyển Như |
5 |
4 |
1 |
10h |
55 |
31944239 |
Võ Yên Hào |
5 |
4 |
1 |
10h |
56 |
32341181 |
Trần Quỳnh Lam |
5 |
4 |
1 |
10h |
57 |
36573558 |
Nguyễn Bình An |
5 |
4 |
1 |
10h |
58 |
33746273 |
Nguyễn Đức Đàm Tùng |
5 |
4 |
1 |
10h |
59 |
36987334 |
Hoàng Trung Kiên |
5 |
4 |
1 |
10h |
60 |
31547586 |
Bùi Lý Thăng Long |
5 |
4 |
1 |
10h |
61 |
36845230 |
Phan Minh Tuệ |
5 |
4 |
1 |
10h |
62 |
31547397 |
Phạm Minh Hải |
5 |
4 |
1 |
10h |
63 |
31242002 |
Phạm Bảo Minh |
5 |
4 |
1 |
10h |
64 |
36369824 |
Vũ Đức Minh Tuấn |
5 |
4 |
1 |
10h |
STT |
ID |
HỌ
VÀ TÊN |
KHỐI |
VÒNG |
Phòng |
Ca
thi |
65 |
36740885 |
Trần Minh Khang |
1 |
4 |
2 |
8h |
66 |
36529888 |
Nguyen Ha Thao Linh |
1 |
4 |
2 |
8h |
67 |
36570078 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
1 |
4 |
2 |
8h |
68 |
36507426 |
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
1 |
4 |
2 |
8h |
69 |
36728991 |
Lâm Hương Thảo |
1 |
4 |
2 |
8h |
70 |
36727454 |
Trần Minh Anh |
1 |
4 |
2 |
8h |
71 |
36727708 |
Lâm Bảo Hoàng |
1 |
4 |
2 |
8h |
72 |
36530027 |
Mai Ho Bao Truc |
1 |
4 |
2 |
8h |
73 |
36728978 |
Hoàng Minh Tâm |
1 |
4 |
2 |
8h |
74 |
36713706 |
nguyen phương vy |
1 |
4 |
2 |
8h |
75 |
36729060 |
Lý Hứa Trung Sơn |
1 |
4 |
2 |
8h |
76 |
36610910 |
PHẠM LÊ MINH TUẤN |
1 |
4 |
2 |
8h |
77 |
36728168 |
Huỳnh Hoàng An Nhiên |
1 |
4 |
2 |
8h |
78 |
36728175 |
Trương Tấn Phong |
1 |
4 |
2 |
8h |
79 |
36729012 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
1 |
4 |
2 |
8h |
80 |
36622822 |
Trần Diệp Lam Anh |
1 |
4 |
2 |
8h |
81 |
36728790 |
Bùi Thiên Phúc |
1 |
4 |
2 |
8h |
STT |
ID |
HỌ
VÀ TÊN |
KHỐI |
VÒNG |
Phòng |
Ca
thi |
82 |
36523159 |
NGUYỄN NGỌC LINH ĐAN |
2 |
4 |
2 |
8h30 |
83 |
35357337 |
Mai Vũ Thảo Nhi |
2 |
4 |
2 |
8h30 |
84 |
35050452 |
Lê Phan Hoàng Quân |
2 |
4 |
2 |
8h30 |
85 |
36985917 |
Mai Thùy Trang |
2 |
4 |
2 |
8h30 |
86 |
36475235 |
ĐỖ HỒNG PHÚC AN |
2 |
4 |
2 |
8h30 |
87 |
36441745 |
Phạm Văn Minh Tuấn |
2 |
4 |
2 |
8h30 |
88 |
36622886 |
Trần Hạo Nam |
2 |
4 |
2 |
8h30 |
89 |
36475024 |
PHẠM MINH NGỌC |
2 |
4 |
2 |
8h30 |
90 |
35456160 |
Nguyễn Bình Nghi |
2 |
4 |
2 |
8h30 |
91 |
36523768 |
HOÀNG HÀ NGÂN |
2 |
4 |
2 |
8h30 |
STT |
ID |
HỌ
VÀ TÊN |
KHỐI |
VÒNG |
Phòng |
Ca
thi |
92 |
32427169 |
Nguyễn Đăng Thịnh |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
93 |
36662390 |
Lê Tường Thủy Ngọc |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
94 |
32654389 |
VŨ ĐẮC KHÔI NGUYÊN |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
95 |
35120558 |
Hồ Quang Trường |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
96 |
36625102 |
Trần Khánh Duy |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
97 |
36482383 |
Ngô Gia Bảo |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
98 |
37172560 |
Nguyễn Mai Ngọc Ngân |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
99 |
33026347 |
Nguyễn Lê Hoàng Kim |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
100 |
37090879 |
Phan Đoàn Gia Hân |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
101 |
32363334 |
Lê Thụy Đỗ Quyên |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
102 |
35200185 |
Phạm Dương |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
103 |
37035677 |
Thái Trần Minh Quân |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
104 |
36985154 |
HoangMinhTan |
4 |
4 |
2 |
9h30 |
105 |
32368887 |
Nguyễn Tiến Khôi |
4 |
4 |
2 |
9h30 |